admin, Tác giả tại Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc https://hanquocbiettuot.com/author/admin/ XKLĐ Hàn Quốc Thu, 15 May 2025 04:40:31 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.8.1 https://hanquocbiettuot.com/wp-content/uploads/2024/01/cropped-favi-hqbt-32x32.png admin, Tác giả tại Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc https://hanquocbiettuot.com/author/admin/ 32 32 XKLĐ Hàn Quốc E7 Là Gì? Tất Tần Tật Điều Cần Biết https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-e7-la-gi/ https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-e7-la-gi/#respond Thu, 15 May 2025 04:18:11 +0000 https://hanquocbiettuot.com/?p=740 Khái Niệm Cốt Lõi Về Visa E7 – Cánh Cửa Vàng Cho Lao Động Có Tay Nghề Visa E7 Hàn

Bài viết XKLĐ Hàn Quốc E7 Là Gì? Tất Tần Tật Điều Cần Biết đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
Khái Niệm Cốt Lõi Về Visa E7 – Cánh Cửa Vàng Cho Lao Động Có Tay Nghề

Visa E7 Hàn Quốc là loại thị thực lao động kỹ năng cao, được chính phủ Hàn Quốc thiết kế dành riêng cho người nước ngoài có trình độ chuyên môn hoặc tay nghề kỹ thuật. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn làm việc tại Hàn Quốc với mức lương hấp dẫn, cơ hội định cư dài hạnchế độ đãi ngộ vượt trội.

Bạn Sẽ Hiểu Rõ Những Gì Qua Bài Viết Này?

  • Bản chất pháp lý của visa E7 theo Luật Xuất nhập cảnh Hàn Quốc

  • Phân loại đầy đủ 4 nhóm visa E7: E7-1, E7-2, E7-3 và E7-4

  • So sánh chuyên sâu giữa visa E7 và các loại visa lao động khác (E9, D2, v.v.)

  • Giải nghĩa các thuật ngữ quan trọng liên quan đến visa E7 và hệ thống lao động kỹ năng cao tại Hàn Quốc

1. Định Nghĩa Pháp Lý Về Visa E7 – Thị Thực Lao Động Kỹ Năng Cao

1.1. Visa E7 Theo Luật Xuất Nhập Cảnh Hàn Quốc

Theo Điều 10 Luật Xuất nhập cảnh Hàn Quốc, visa E7 được định nghĩa là:

“Thị thực dành cho lao động nước ngoài có trình độ chuyên môn hoặc kỹ năng đặc biệt, làm việc trong các lĩnh vực mà lao động trong nước không thể đáp ứng đủ nhu cầu.”

Visa E7 ra đời như một giải pháp chiến lược giúp Hàn Quốc thu hút nhân tài toàn cầulấp đầy khoảng trống nhân lực trong các ngành nghề chuyên môn cao như IT, cơ khí, kỹ thuật, đầu bếp, y tế, thiết kế…


1.2. Các Đặc Trưng Pháp Lý Nổi Bật Của Visa E7

  • Tính chuyên môn hóa cao: Người xin visa cần có bằng cấp chuyên ngành hoặc kinh nghiệm thực tiễn được công nhận.

  • Tính chọn lọc nghiêm ngặt: Chỉ áp dụng cho ngành nghề nằm trong danh sách thiếu hụt nhân lực do chính phủ Hàn Quốc công bố.

  • Tính ưu đãi vượt trội: So với visa E9, người lao động theo visa E7 được hưởng mức lương cao hơn, được bảo lãnh gia đình, và có cơ hội chuyển sang visa định cư F-2, F-5.

2. Mục Đích Ra Đời Của Visa E7

2.1. Bối Cảnh Hình Thành Visa E7

Visa E7 không phải ngẫu nhiên được đưa vào hệ thống thị thực Hàn Quốc. Nó ra đời từ nhu cầu thực tế của nền kinh tế đang phát triển mạnh và ngày càng phụ thuộc vào lực lượng lao động tay nghề cao. Các mốc lịch sử quan trọng:

  • Năm 2004: Hàn Quốc triển khai hệ thống cấp phép lao động nước ngoài (EPS), chủ yếu cho lao động phổ thông.

  • Năm 2007: Visa E7 chính thức ra đời nhằm giải quyết tình trạng khủng hoảng thiếu nhân lực kỹ thuật trong các ngành công nghiệp trọng điểm.

  • Năm 2014: Chính phủ Hàn Quốc tiến hành cải tổ, chia Visa E7 thành 4 phân nhóm (E7-1 đến E7-4) để tối ưu hóa việc phân loại và xét duyệt hồ sơ.


2.2. Những Mục Tiêu Chiến Lược Của Visa E7

Visa E7 được thiết kế không chỉ để thu hút lao động nước ngoài, mà còn mang theo các chiến lược dài hạn nhằm phát triển bền vững thị trường lao động Hàn Quốc:

  1. Thu hút nhân tài toàn cầu
    Tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao như IT, cơ khí, điện tử, trí tuệ nhân tạo, y tế… để duy trì lợi thế cạnh tranh quốc gia.

  2. Bảo vệ thị trường lao động trong nước
    Chỉ bổ sung lao động nước ngoài khi doanh nghiệp chứng minh không thể tuyển được người Hàn Quốc phù hợp.

  3. Nâng cao chất lượng lao động nhập cư
    Thiết lập tiêu chuẩn rõ ràng về bằng cấp chuyên môn, chứng chỉ tay nghề và kinh nghiệm thực tế.

  4. Ngăn chặn lao động bất hợp pháp
    Quản lý nghiêm ngặt bằng hệ thống visa minh bạch, phỏng vấn kỹ lưỡng và quy trình cấp phép rõ ràng.

3. Phân Loại Visa E7 Hàn Quốc – Chọn Đúng Loại, Tăng Cơ Hội Định Cư

Visa E7 không phải là một loại visa duy nhất mà là một nhóm visa gồm nhiều phân loại khác nhau, phù hợp với từng trình độ, ngành nghề và kinh nghiệm của người lao động. Việc nắm rõ phân nhóm sẽ giúp bạn chọn đúng hướng đi, tránh mất thời gian và nâng cao tỷ lệ đậu visa.

3.1. Bảng Phân Nhóm Visa E7 Theo Trình Độ & Kinh Nghiệm

Loại Visa Đối Tượng Trình Độ Tối Thiểu Kinh Nghiệm Yêu Cầu
E7-1 Lao động có tay nghề Trung cấp nghề 1–2 năm
E7-2 Kỹ thuật viên chuyên ngành Cao đẳng 2–3 năm
E7-3 Chuyên gia, kỹ sư Đại học 3–5 năm
E7-4 Giảng viên, nhà nghiên cứu Thạc sĩ trở lên 5 năm trở lên

💡 Mỗi nhóm visa sẽ có yêu cầu khác nhau về hồ sơ, phỏng vấn và mức lương khởi điểm. Vì vậy, bạn cần xác định rõ mình thuộc nhóm nào trước khi nộp hồ sơ.


3.2. Giải Thích Các Thuật Ngữ Chuyên Ngành

  • EPS (Employment Permit System): Hệ thống cấp phép lao động chính thức giữa Hàn Quốc và các quốc gia có hiệp định, trong đó có Việt Nam.

  • HRD Korea: Tổ chức Phát triển Nguồn nhân lực Hàn Quốc – cơ quan quản lý và triển khai chương trình XKLĐ theo EPS.

  • Visa Issuance Number: Mã số do Bộ Tư pháp Hàn Quốc cấp khi doanh nghiệp bảo lãnh lao động nước ngoài – bắt buộc để xin cấp visa E7.

4. So Sánh Visa E7 Với Các Loại Visa Khác

Tiêu chí Visa E7 (Lao động tay nghề) Visa E9 (Lao động phổ thông) Visa D10 (Tìm việc)
Trình độ học vấn Yêu cầu bằng cấp chuyên môn (Trung cấp – Đại học) Chỉ cần tốt nghiệp THPT Tốt nghiệp đại học (trong hoặc ngoài Hàn Quốc)
Lương trung bình 40 – 100 triệu VNĐ/tháng 30 – 40 triệu VNĐ/tháng Không có lương (chưa có việc)
Thời hạn visa 1 – 5 năm (gia hạn được) 3 – 5 năm (khó gia hạn nếu hết hợp đồng) Tối đa 6 tháng – 2 năm (để tìm việc phù hợp)
Bảo lãnh gia đình Có thể bảo lãnh vợ/chồng và con Không được Không áp dụng
Tình trạng việc làm Đã có hợp đồng lao động cụ thể Làm việc theo chương trình EPS do nhà nước sắp xếp Được phép tìm việc, chưa có công ty nhận chính thức

5. Đối Tượng Áp Dụng Visa E7 – Ai Đủ Điều Kiện?

Visa E7 Hàn Quốc đang mở rộng cơ hội cho những lao động có tay nghề và chuyên môn cao muốn làm việc lâu dài tại xứ sở kim chi. Vậy ai là đối tượng phù hợp nhất với chương trình E7 ?

5.1. Ngành Nghề Ưu Tiên Năm

Dưới đây là các nhóm ngành được ưu tiên xét duyệt visa E7:

  • Công nghệ thông tin: Lập trình viên, kỹ sư phần mềm, chuyên gia dữ liệu

  • Kỹ thuật công nghiệp: Kỹ sư cơ khí, điện tử, tự động hóa

  • Y tế – Phục hồi chức năng: Kỹ thuật viên xét nghiệm, vật lý trị liệu

  • Giáo dục: Giảng viên tiếng Anh, giáo viên tiếng Hàn cho người nước ngoài

💡 Lưu ý: Các ngành nghề này không chỉ cần kỹ năng chuyên môn mà còn yêu cầu khả năng làm việc tại môi trường quốc tế.


5.2. Yêu Cầu Pháp Lý Bắt Buộc Khi Xin Visa E7

Đối với người lao động:

  • bằng cấp chuyên môn phù hợp với ngành nghề đăng ký

  • kinh nghiệm làm việc thực tế từ 1–5 năm (tùy ngành)

  • Đã có hợp đồng lao động chính thức từ doanh nghiệp Hàn Quốc

Đối với công ty bảo lãnh tại Hàn:

  • Phải có giấy phép kinh doanh hợp lệ

  • Chứng minh được nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài do thiếu hụt nhân lực trong nước

Xem thêm:

+ XKLĐ Hàn Quốc E9 – Toàn Tập Thông Tin Quan Trọng 2025 

+ XKLĐ Hàn Quốc Thời Vụ: Điều Kiện, Thu Nhập & Cách Đăng Ký ?

6. Giá Trị Pháp Lý Và Quyền Lợi Khi Sở Hữu Visa E7

Visa E7 không chỉ là tấm vé thông hành hợp pháp để làm việc tại Hàn Quốc, mà còn mang lại nhiều quyền lợi vượt trội cho người lao động có tay nghề. Nếu bạn đang cân nhắc chương trình này, hãy cùng khám phá chi tiết những lợi ích và nghĩa vụ đi kèm.


6.1. Quyền Lợi Được Bảo Đảm Cho Người Sở Hữu Visa E7

Người lao động theo diện visa E7 sẽ được hưởng các quyền lợi đầy đủ như một công dân lao động Hàn Quốc:

  • Lương cơ bản từ 2.5 triệu KRW/tháng (tương đương 45–50 triệu VNĐ)

  • Bảo hiểm đầy đủ 4 loại: y tế, hưu trí, tai nạn lao động, thất nghiệp

  • Nghỉ phép 15 ngày/năm được hưởng nguyên lương

  • Được bảo lãnh người thân sang Hàn Quốc sinh sống theo visa F-3 (vợ/chồng, con cái)


6.2. Nghĩa Vụ Pháp Lý Cần Tuân Thủ

Bên cạnh quyền lợi hấp dẫn, người lao động cũng cần nghiêm túc tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý bắt buộc:

  • Chấp hành luật lao động Hàn Quốc

  • Không tự ý chuyển việc nếu chưa được sự cho phép của cơ quan quản lý

  • Đóng thuế thu nhập cá nhân đầy đủ, minh bạch theo quy định

 

CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG NHÂN LỰC HQBT

Địa chỉ: 18 P. Miếu Đầm, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Email: hqbt.info@gmail.com

Hotline: 0911920353

Tiktok: Hàn Quốc biết tuốt

 

Bài viết XKLĐ Hàn Quốc E7 Là Gì? Tất Tần Tật Điều Cần Biết đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-e7-la-gi/feed/ 0
XKLĐ Hàn Quốc E9 Là Gì? Giải Mã Toàn Bộ Thông Tin Chi Tiết https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-e9-la-gi/ https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-e9-la-gi/#respond Thu, 15 May 2025 03:41:10 +0000 https://hanquocbiettuot.com/?p=732 XKLĐ Hàn Quốc E9 Là Gì? – Khái Niệm Cơ Bản Về Visa E9 Visa E9 Hàn Quốc là loại

Bài viết XKLĐ Hàn Quốc E9 Là Gì? Giải Mã Toàn Bộ Thông Tin Chi Tiết đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
XKLĐ Hàn Quốc E9 Là Gì? – Khái Niệm Cơ Bản Về Visa E9

Visa E9 Hàn Quốc là loại thị thực dành cho lao động phổ thông nước ngoài, trong đó có Việt Nam, được cấp thông qua chương trình EPS (Employment Permit System) do Chính phủ Hàn Quốc triển khai. Đây là một trong những chương trình xuất khẩu lao động Hàn Quốc uy tín, hợp pháp và có mức thu nhập ổn định nhất hiện nay.

Trong bài viết định nghĩa chuyên sâu này, bạn sẽ hiểu rõ:

  • Bản chất pháp lý và quy định của visa E9

  • Điểm khác biệt giữa visa E9 và các loại visa khác như E7, D10

  • Vai trò của visa E9 trong chương trình EPS

  • Giải nghĩa các thuật ngữ quan trọng trong quá trình đăng ký

1. Định Nghĩa Chính Thức Về Visa E9

1.1. Visa E9 Là Gì Theo Quy Định Pháp Luật?

Theo Điều 10 của Luật Xuất nhập cảnh Hàn Quốc, visa E9 được hiểu là:

“Thị thực lao động dành cho người nước ngoài có trình độ cơ bản, làm việc trong các lĩnh vực như sản xuất, nông nghiệp và xây dựng, theo khuôn khổ chương trình cấp phép việc làm cho lao động nước ngoài – EPS (Employment Permit System).”

Đây là chương trình hợp tác giữa Chính phủ Hàn Quốc và các quốc gia phái cử, trong đó có Việt Nam, nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động phổ thông tại Hàn.

1.2. Các Tên Gọi Khác Của Visa E9

Visa E9 có thể được biết đến dưới nhiều cách gọi khác nhau, bao gồm:

  • EPS Visa: Gọi theo tên chương trình Employment Permit System

  • Visa lao động phổ thông Hàn Quốc: Phân biệt với visa tay nghề cao như E7

  • Visa E-9-1: Mã hiệu chính thức được sử dụng trong hệ thống quản lý visa Hàn Quố

2. Bản Chất Của Chương Trình Visa E9 – Vì Sao Hàn Quốc Cần Lao Động Nước Ngoài?

2.1. Mục Đích Ra Đời Của Visa E9

Visa E9 không chỉ đơn thuần là một chương trình xuất khẩu lao động, mà là một chiến lược hợp tác quốc tế về nhân lực được Chính phủ Hàn Quốc triển khai nhằm:

  • Giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng trong các ngành nghề thuộc nhóm 3D (Dirty – Dơ bẩn, Difficult – Khó khăn, Dangerous – Nguy hiểm).

  • Tạo cơ hội việc làm cho lao động đến từ các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là Việt Nam, Indonesia, Nepal, Philippines…

  • Thiết lập một hệ thống minh bạch, có kiểm soát nhằm đảm bảo quyền lợi và điều kiện làm việc tối thiểu cho lao động nước ngoài tại Hàn Quốc.

2.2. Đặc Trưng Nổi Bật Của Chương Trình E9

  • Tính pháp lý rõ ràng: Chương trình do Chính phủ Hàn Quốc trực tiếp quản lý thông qua hệ thống EPS, đảm bảo minh bạch và công bằng.

  • Tính thời vụ & nhân lực cao: Nhắm vào các ngành cần nhiều lao động phổ thông như sản xuất, nông nghiệp, xây dựng.

  • Tính bảo hộ lao động: Mọi lao động theo visa E9 đều được hưởng lương tối thiểu, bảo hiểm y tế và bảo hiểm tai nạn theo quy định pháp luật Hàn Quốc.

3. Phân Biệt Visa E9 Với Các Loại Visa Khác

3.1. So Sánh Visa E9 và Visa E7

Tiêu chí Visa E9 (Lao động phổ thông) Visa E7 (Lao động có tay nghề)
Trình độ Tốt nghiệp THPT trở lên Trung cấp, cao đẳng, đại học tùy ngành
Thời hạn 3 – 5 năm 1 – 5 năm (có khả năng gia hạn)
Mức lương 1.8 – 2.2 triệu KRW/tháng 2.5 – 4 triệu KRW/tháng
Bảo lãnh gia đình Không hỗ trợ Có thể bảo lãnh vợ/chồng và con cái

3.2. So Sánh Visa E9 và Visa D2 (Du học)

Tiêu chí Visa E9 Visa D2
Mục đích Đi làm hợp pháp toàn thời gian Học tập tại trường đại học, cao đẳng
Quyền học tập Không được phép đi học Được học chính quy
Việc làm Làm toàn thời gian theo hợp đồng Chỉ được làm thêm tối đa 20h/tuần

4. Các Thuật Ngữ Cần Biết Khi Tham Gia Visa E9

4.1. EPS (Employment Permit System)

  • EPS là Hệ thống Cấp phép Lao động nước ngoài do Bộ Việc làm và Lao động Hàn Quốc trực tiếp điều hành.
    👉 Đây là cơ chế hợp pháp cho phép người lao động từ các quốc gia như Việt Nam làm việc tại Hàn Quốc trong các ngành thiếu hụt nhân lực như: sản xuất, nông nghiệp, xây dựng…

4.2. EPS-TOPIK

  • EPS-TOPIK là kỳ thi tiếng Hàn chuyên biệt dành riêng cho người lao động muốn tham gia chương trình EPS.
    👉 Khác với kỳ thi TOPIK thông thường (phục vụ du học, định cư), EPS-TOPIK tập trung vào từ vựng và ngữ cảnh công việc, giúp đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản trong môi trường lao động.

4.3. HRD Korea

  • HRD Korea là viết tắt của Human Resources Development Service of KoreaTổ chức Phát triển Nguồn nhân lực Hàn Quốc.
    👉 Đây là cơ quan chịu trách nhiệm tổ chức kỳ thi EPS-TOPIK, phối hợp tuyển chọn lao động với Việt Nam và giám sát quá trình đưa người lao động sang Hàn Quốc theo diện Visa E9.

Xem thêm:

+ Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc E7 Có Những Lợi Ích Gì ? 

+ Ngành Sản Xuất Chế Tạo Ở Hàn Quốc Có Gì Đặc Biệt ?

5. Đối Tượng Áp Dụng Visa E9 – Ai Có Thể Tham Gia?

Visa E9 là con đường hợp pháp giúp người lao động Việt Nam sang Hàn Quốc làm việc với mức lương ổn định và chế độ đãi ngộ tốt. Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ điều kiện. Dưới đây là những yêu cầu cụ thể và các ngành nghề được áp dụng:

5.1. Điều Kiện Tham Gia Visa E9

Để đủ điều kiện đăng ký chương trình Visa E9, người lao động cần đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Quốc tịch: Là công dân của quốc gia đã ký kết hiệp định EPS với Hàn Quốc (bao gồm Việt Nam).

  • Độ tuổi: Từ 18 đến 39 tuổi tại thời điểm nộp hồ sơ.

  • Trình độ học vấn: Tối thiểu tốt nghiệp THPT (cấp 3).

  • Sức khỏe: Phải đạt tiêu chuẩn y tế theo quy định của chương trình EPS, không mắc bệnh truyền nhiễm, lao phổi, viêm gan B nặng…

  • Không tiền án, tiền sự, không bị cấm xuất cảnh hoặc nhập cảnh vào Hàn Quốc.

5.2. Ngành Nghề Được Tuyển Dụng Theo Visa E9

Visa E9 chủ yếu dành cho các ngành nghề phổ thông có nhu cầu lao động cao tại Hàn Quốc, bao gồm:

  • Sản xuất chế tạo: Lắp ráp linh kiện, vận hành máy, đóng gói, kiểm tra sản phẩm.

  • Nông nghiệp: Trồng trọt, thu hoạch, chăm sóc nông trại.

  • Ngư nghiệp: Đánh bắt, nuôi trồng thủy hải sản.

  • Xây dựng: Phụ hồ, vận chuyển vật liệu, lắp đặt thiết bị…

6. Giá Trị Pháp Lý Của Visa E9

6.1. Quyền Lợi Được Bảo Đảm

Người lao động theo diện E9 sẽ được hưởng đầy đủ các quyền lợi chính đáng:

  • Lương tối thiểu theo quy định: Mức lương cơ bản từ 1.860.000 KRW/tháng trở lên (~33–40 triệu đồng/tháng), chưa kể tăng ca.

  • Bảo hiểm y tế quốc gia: Được khám, chữa bệnh tại Hàn Quốc với chi phí ưu đãi.

  • Bảo hiểm tai nạn lao động: Đảm bảo quyền lợi nếu xảy ra tai nạn trong quá trình làm việc.

  • Nghỉ phép có lương: Được nghỉ lễ, phép năm theo quy định của Bộ Lao động Hàn Quốc.

6.2. Nghĩa Vụ Bắt Buộc Cần Tuân Thủ

Bên cạnh quyền lợi, người lao động cần tuân thủ nghiêm túc các quy định sau:

  • Chấp hành luật lao động và nội quy công ty.

  • Không tự ý bỏ việc hoặc chuyển nơi làm việc trái phép.

  • Không làm thêm ngoài hợp đồng nếu không được sự cho phép chính thức.

 

CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG NHÂN LỰC HQBT

Địa chỉ: 18 P. Miếu Đầm, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Email: hqbt.info@gmail.com

Hotline: 0911920353

Tiktok: Hàn Quốc biết tuốt

Bài viết XKLĐ Hàn Quốc E9 Là Gì? Giải Mã Toàn Bộ Thông Tin Chi Tiết đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-e9-la-gi/feed/ 0
XKLĐ Hàn Quốc Có Cần Bằng Cấp 3 Không? Giải Đáp Chi Tiết https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-co-can-bang-cap-3-khong/ https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-co-can-bang-cap-3-khong/#respond Thu, 15 May 2025 02:26:15 +0000 https://hanquocbiettuot.com/?p=721 Yêu Cầu Bằng Cấp Khi Đi XKLĐ Hàn Quốc 2025 “Đi xuất khẩu lao động Hàn Quốc có cần bằng

Bài viết XKLĐ Hàn Quốc Có Cần Bằng Cấp 3 Không? Giải Đáp Chi Tiết đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
Yêu Cầu Bằng Cấp Khi Đi XKLĐ Hàn Quốc 2025

“Đi xuất khẩu lao động Hàn Quốc có cần bằng cấp 3 không?” – Đây là câu hỏi được rất nhiều người lao động Việt Nam quan tâm, đặc biệt là những ai chưa hoàn thành chương trình THPT. Tùy vào loại visa và ngành nghề, yêu cầu về bằng cấp sẽ khác nhau.

Trong bài viết này, bạn sẽ được giải đáp đầy đủ và chính xác nhất về:

  •  Điều kiện bằng cấp theo từng chương trình XKLĐ Hàn Quốc (E9, E7, E10…)

  •  Những lựa chọn thay thế nếu bạn chưa có bằng THPT

  •  Lộ trình phù hợp với năng lực và trình độ học vấn của bạ

1. Yêu Cầu Bằng Cấp Theo Từng Chương Trình

Yêu Cầu Bằng Cấp Theo Từng Chương Trình XKLĐ Hàn Quốc

Tùy vào loại visa và chương trình xuất khẩu lao động (XKLĐ), Hàn Quốc sẽ áp dụng các yêu cầu bằng cấp khác nhau. Dưới đây là chi tiết từng chương trình phổ biến hiện nay:

Chương Trình / Visa Yêu Cầu Bằng Cấp Ghi Chú
EPS (Visa E-9) Bắt buộc tốt nghiệp THPT Không chấp nhận bằng giả hoặc học bạ không hợp lệ
Visa E-7-1 Tối thiểu trung cấp nghề Có thể thay bằng chứng chỉ nghề, yêu cầu có kinh nghiệm phù hợp
Visa E-7-2 Cao đẳng trở lên Ưu tiên đúng ngành nghề ứng tuyển (cơ khí, IT, kỹ thuật…)
Thực Tập Sinh (E-10) Tốt nghiệp THCS (cấp 2) trở lên Ưu tiên có bằng nghề hoặc kinh nghiệm thực tế ít nhất 1 năm

2. Trường Hợp Không Có Bằng Cấp 3

Không có bằng tốt nghiệp THPT không đồng nghĩa với việc bạn mất cơ hội sang Hàn Quốc làm việc. Trên thực tế, nhiều chương trình XKLĐ Hàn Quốc vẫn chấp nhận lao động không có bằng cấp 3, miễn là bạn có kỹ năng hoặc kinh nghiệm làm việc phù hợp

2.1. Các Lựa Chọn Thay Thế

  • Chứng chỉ nghề hợp lệ: Bạn có thể tham gia khóa đào tạo nghề ngắn hạn (tối thiểu 6 tháng) tại các trung tâm dạy nghề được cấp phép để lấy chứng chỉ nghề thay thế bằng THPT.

  • Kinh nghiệm làm việc thực tế: Nếu đã có từ 2–3 năm làm việc trong một ngành cụ thể, bạn nên xin giấy xác nhận kinh nghiệm từ doanh nghiệp hoặc cơ quan quản lý.

  • Thi đỗ kỳ thi tay nghề Hàn Quốc: Một số chương trình như visa E7-1 hoặc chương trình thực tập sinh chỉ yêu cầu bạn vượt qua kỳ thi tay nghề (do Hàn Quốc tổ chức) mà không yêu cầu bằng cấp cao.

2.2. Chiến Lược Cho Người Không Bằng Cấp 3

  • Học nghề tại trung tâm được cấp phép: Vừa nâng cao tay nghề, vừa có giấy tờ hợp lệ thay thế bằng cấp.

  • Xin giấy xác nhận kinh nghiệm: Đây là một điểm cộng lớn khi xét tuyển hồ sơ đi Hàn Quốc.

  • Chọn chương trình phù hợp: Ưu tiên các chương trình ít yêu cầu bằng cấp, như visa E7-1 hoặc chương trình thực tập sinh thời vụ.

3. So Sánh Yêu Cầu Theo Ngành Nghề

Ngành Nghề Yêu Cầu Tối Thiểu Ghi Chú / Ưu Tiên
May mặc Bằng THPT Có thể chấp nhận bằng THCS nếu có ít nhất 2 năm kinh nghiệm thực tế
Nông nghiệp Bằng THPT Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp
Xây dựng Bằng THPT + chứng chỉ an toàn lao động Chứng chỉ bắt buộc trước khi xuất cảnh

4. Quy Trình Xác Minh Bằng Cấp Khi Đi XKLĐ Hàn Quốc

4.1. Các Bước Kiểm Tra Bằng Cấp

Để đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp, bằng cấp của người lao động sẽ trải qua quy trình xác minh nghiêm ngặt:

  1. Công ty xuất khẩu lao động tiến hành kiểm tra tính xác thực của bằng tốt nghiệp.

  2. Đại sứ quán Hàn Quốc tại Việt Nam đối chiếu thông tin với Sở Giáo dục và Đào tạo nơi cấp bằng.

  3. Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội Hàn Quốc (HRD Korea) là cơ quan cuối cùng xét duyệt và phê duyệt hồ sơ.

4.2. Cảnh Báo Quan Trọng

Không sử dụng bằng giả dưới bất kỳ hình thức nào. Nếu bị phát hiện, người lao động có thể:

  • Bị loại khỏi chương trình XKLĐ vĩnh viễn

  • Cấm nhập cảnh vào Hàn Quốc

  • Ảnh hưởng tiêu cực đến các lần xin visa sau này

👉 Hãy trung thực và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, hợp lệ để không đánh mất cơ hội làm việc tại Hàn Quốc.

Xem thêm:

+ XKLĐ Hàn Quốc E7: Cơ Hội Cho Lao Động Kỹ Thuật Việt Nam ? 

+ XKLĐ Hàn Quốc Bao Nhiêu Tiền? Bao Nhiêu Là Đủ ?

5. Câu Hỏi Thường Gặp

5.1. Mất bằng cấp 3 có đi XKLĐ được không?

➡ , nếu xin được bản sao có giá trị từ trường/Sở GDĐT

5.2. Bằng THCS có đi được chương trình nào?

➡ Một số ít chương trình thực tập sinh chấp nhận

5.3. Có cách nào đi mà không cần bằng cấp?

➡ Rất khó, nên học bổ sung bằng hoặc chứng chỉ nghề

 

CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG NHÂN LỰC HQBT

Địa chỉ: 18 P. Miếu Đầm, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Email: hqbt.info@gmail.com

Hotline: 0911920353

Tiktok: Hàn Quốc biết tuốt

Bài viết XKLĐ Hàn Quốc Có Cần Bằng Cấp 3 Không? Giải Đáp Chi Tiết đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-co-can-bang-cap-3-khong/feed/ 0
XKLĐ Hàn Quốc E7: Cơ Hội Cho Lao Động Kỹ Thuật Việt Nam https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-e7/ https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-e7/#respond Tue, 13 May 2025 06:45:19 +0000 https://hanquocbiettuot.com/?p=708 XKLĐ Hàn Quốc E7 – Cánh Cửa Cho Lao Động Chất Lượng Cao Chương trình xuất khẩu lao động Hàn

Bài viết XKLĐ Hàn Quốc E7: Cơ Hội Cho Lao Động Kỹ Thuật Việt Nam đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
XKLĐ Hàn Quốc E7 – Cánh Cửa Cho Lao Động Chất Lượng Cao

Chương trình xuất khẩu lao động Hàn Quốc E7 đang ngày càng thu hút lao động Việt Nam có tay nghề chuyên môn và kinh nghiệm làm việc. Visa E7 không chỉ mở ra cơ hội làm việc với mức lương hấp dẫn từ 50–100 triệu đồng/tháng, mà còn là con đường ngắn nhất dẫn đến định cư lâu dài tại Hàn Quốc.

Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ điều kiện xin visa E7 mới nhất năm 2025

  • Nắm vững quy trình hồ sơ và thủ tục xin visa

  • Biết được các ngành nghề đang thiếu hụt nhân lực tại Hàn Quốc

  • Áp dụng kinh nghiệm thực tế để vượt qua phỏng vấn dễ dàng hơn

1.Visa E7 Hàn Quốc Là Gì?

Visa E7 là thị thực lao động kỹ thuật cao do Chính phủ Hàn Quốc cấp cho người nước ngoài có tay nghề chuyên môn, bằng cấp phù hợp hoặc kinh nghiệm làm việc thực tế. Đây là diện visa dành riêng cho các ngành đang thiếu hụt nhân lực tại Hàn Quốc như: kỹ thuật cơ khí, IT, xây dựng, nấu ăn, điều dưỡng…


1.1. Khái Niệm và Phân Loại Visa E7

Visa E7 không chỉ dành cho kỹ sư hay chuyên gia mà còn được phân nhóm theo trình độ chuyên môn và ngành nghề, gồm:

  • E7-1: Lao động có tay nghề cơ bản, trình độ trung cấp trở lên

  • E7-2: Kỹ thuật viên, tốt nghiệp cao đẳng các ngành kỹ thuật

  • E7-3: Kỹ sư, chuyên gia có bằng đại học hoặc trên đại học

  • E7-4: Giảng viên, nhà nghiên cứu, chuyên gia cấp cao trong lĩnh vực học thuật hoặc khoa học

Mỗi nhóm visa có yêu cầu khác nhau về bằng cấp, kinh nghiệm và ngành nghề ứng tuyển.


1.2. Ưu Điểm Nổi Bật Của Visa E7

So với các diện visa lao động phổ thông như E9 hay E10, visa E7 có nhiều lợi thế vượt trội:

  • Thời hạn visa dài hạn: Lên đến 5 năm, có thể gia hạn

  • Mức lương cao: Trung bình cao gấp 2–3 lần visa E9, từ 50–100 triệu VNĐ/tháng

  • Bảo lãnh người thân: Có thể đưa vợ/chồng và con cái sang Hàn Quốc

  • Cơ hội định cư: Sau thời gian làm việc ổn định, dễ dàng chuyển đổi sang visa F-2 (cư trú dài hạn)F-5 (thường trú nhân)

2. Điều Kiện Xin Visa E7 

2.1. Yêu Cầu Về Ứng Viên

Tiêu Chuẩn E7-1 E7-2 E7-3
Trình độ Trung cấp Cao đẳng Đại học+
Kinh nghiệm 1-2 năm 2-3 năm 3-5 năm
Tiếng Hàn TOPIK 2 TOPIK 3 TOPIK 4
Lương tối thiểu 30 triệu 40 triệu 50 triệu

2.2. Yêu Cầu Về Công Ty Bảo Lãnh

  • Quy mô: Tối thiểu 5 nhân viên toàn thời gian

  • Doanh thu: Trên 1 tỷ KRW/năm (~20 tỷ VND)

  • Hợp đồng lao động: Ghi rõ mức lương, chế độ

3. Các Ngành Nghề Ưu Tiên Xin Visa E7 Hàn Quốc

Visa E7 không áp dụng đại trà cho mọi ngành nghề, mà chỉ cấp cho những lĩnh vực thiếu hụt lao động kỹ thuật cao tại Hàn Quốc. Dưới đây là các nhóm ngành được ưu tiên tuyển dụng lao động nước ngoài theo diện E7:


3.1. Nhóm Ngành Công Nghệ Cao

Đây là nhóm ngành có nhu cầu tuyển dụng lớn và liên tục:

  • Lập trình viên (IT): Phát triển phần mềm, ứng dụng web, di động

  • Kỹ sư cơ khí, điện tử: Thiết kế máy móc, hệ thống sản xuất tự động

  • Chuyên gia trí tuệ nhân tạo (AI), Big Data: Xử lý dữ liệu lớn, phát triển thuật toán AI

Đặc điểm:

     ✔ Yêu cầu bằng đại học chuyên ngành và kinh nghiệm làm việc

     ✔ Mức lương rất cao, cơ hội phát triển lâu dài tại Hàn Quốc


3.2. Nhóm Ngành Dịch Vụ Chất Lượng Cao

Đây là các ngành mang tính sáng tạo, thẩm mỹ và tay nghề cao:

  • Đầu bếp cao cấp: Đặc biệt là các món Á, món Hàn

  • Kỹ thuật viên spa, chăm sóc sắc đẹp: Phục vụ trong các trung tâm cao cấp

  • Nhà thiết kế thời trang: Làm việc tại các hãng thời trang, công ty thiết kế

Đặc điểm:

     ✔ Ưu tiên người có chứng chỉ tay nghề, kinh nghiệm thực tế

     ✔ Môi trường làm việc chuyên nghiệp, thu nhập tốt


3.3. Nhóm Ngành Y Tế – Giáo Dục

Những ngành liên quan đến chăm sóc sức khỏe và đào tạo:

  • Kỹ thuật viên y tế: Chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm y học

  • Giảng viên đại học: Giảng dạy các ngành kỹ thuật, khoa học

  • Chuyên gia vật lý trị liệu: Làm việc tại bệnh viện, trung tâm phục hồi chức năng

Đặc điểm:

     ✔ Bắt buộc có bằng đại học hoặc sau đại học

     ✔ Cơ hội định cư cao nếu làm việc lâu dài tại Hàn Quốc

4. Quy Trình Xin Visa E7 Chi Tiết

Các Bước Quan Trọng Trong Quy Trình Xin Visa E7

  1. Doanh nghiệp Hàn Quốc xin giấy chứng nhận bảo lãnh (Certificate of Sponsorship)
    Đây là bước quan trọng đầu tiên. Công ty Hàn Quốc muốn tuyển lao động nước ngoài phải đăng ký với Bộ Tư pháp Hàn Quốc để bảo lãnh hợp pháp.

  2. Người lao động chuẩn bị hồ sơ cá nhân
    Bao gồm: hồ sơ học vấn, bằng cấp, chứng chỉ nghề, lý lịch tư pháp, hộ chiếu. Tất cả giấy tờ cần dịch thuật công chứng sang tiếng Hàn hoặc tiếng Anh.

  3. Nộp đơn xin visa tại Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Hàn Quốc
    Sau khi có giấy bảo lãnh, người lao động nộp đơn trực tiếp hoặc qua công ty môi giới được ủy quyền.

  4. Tham gia phỏng vấn với doanh nghiệp và cơ quan xuất nhập cảnh Hàn Quốc (nếu cần)
    Một số ngành nghề hoặc trường hợp đặc biệt sẽ yêu cầu phỏng vấn xác minh.

  5. Chờ kết quả xét duyệt và nhận visa E7
    Thời gian xét duyệt thường từ 2 đến 4 tuần, tùy vào độ đầy đủ và chính xác của hồ sơ.

  6. Xuất cảnh sang Hàn Quốc và đăng ký thẻ cư trú người nước ngoài (ARC)
    Sau khi nhập cảnh, người lao động phải đăng ký thẻ cư trú trong vòng 90 ngày.


📌Thời Gian Xử Lý Hồ Sơ Visa E7:

  • Thời gian trung bình: 15 – 30 ngày làm việc

  • Lưu ý: Nếu hồ sơ thiếu sót hoặc cần bổ sung thêm tài liệu, thời gian xét duyệt có thể kéo dài.

Xem thêm:

+ Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc Có Bằng Đại Học Được Không ? 

+ Đi Hàn 3 Năm Về Được Bao Nhiêu Tiền ?

5. Chi Phí Xin Visa E7

Khoản Mục Chi Phí (VNĐ)
Phí xử lý hồ sơ 1,500,000
Dịch thuật công chứng 3,000,000-5,000,000
Khám sức khỏe 2,500,000-3,500,000
Vé máy bay 10,000,000-15,000,000
Tổng 17,000,000-25,000,000

Lưu ý: Chưa bao gồm phí dịch vụ công ty môi giới

6. Kinh Nghiệm Xin Visa Thành Công

6.1. Chuẩn Bị Hồ Sơ Một Cách Hoàn Hảo

Để tăng tỷ lệ đậu visa E7, người lao động cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ, chính xác và chuyên nghiệp:

  • Bằng cấp & chứng chỉ chuyên môn: Bắt buộc phải dịch thuật và công chứng sang tiếng Hàn hoặc tiếng Anh.

  • Xác nhận kinh nghiệm làm việc: Nên có giấy xác nhận của công ty cũ, ghi rõ vị trí công việc, thời gian làm và kỹ năng đã đảm nhiệm.

  • Hợp đồng lao động từ phía doanh nghiệp Hàn Quốc: Cần ghi rõ mức lương, thời hạn hợp đồng, chế độ bảo hiểm và điều kiện làm việc.

6.2. Mẹo Vượt Qua Phỏng Vấn Với Doanh Nghiệp Hàn Quốc

  • Trang phục: Ăn mặc chuyên nghiệp, lịch sự, tránh xuề xòa.

  • Kiến thức chuyên môn: Nắm vững kỹ năng ngành nghề, có thể trả lời tự tin các câu hỏi chuyên sâu.

  • Thái độ phỏng vấn: Luôn tự tin, trung thực và khiêm tốn, thể hiện rõ mong muốn làm việc nghiêm túc và lâu dài.

 

CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG NHÂN LỰC HQBT

Địa chỉ: 18 P. Miếu Đầm, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Email: hqbt.info@gmail.com

Hotline: 0911920353

Tiktok: Hàn Quốc biết tuốt

 

Bài viết XKLĐ Hàn Quốc E7: Cơ Hội Cho Lao Động Kỹ Thuật Việt Nam đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-e7/feed/ 0
XKLĐ Hàn Quốc Bao Nhiêu Tiền? Bao Nhiêu Là Đủ ? https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-bao-nhieu-tien/ https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-bao-nhieu-tien/#respond Tue, 13 May 2025 03:11:52 +0000 https://hanquocbiettuot.com/?p=700 Tổng Quan Chi Phí XKLĐ Hàn Quốc “Đi XKLĐ Hàn Quốc tốn bao nhiêu tiền?” là câu hỏi then chốt

Bài viết XKLĐ Hàn Quốc Bao Nhiêu Tiền? Bao Nhiêu Là Đủ ? đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
Tổng Quan Chi Phí XKLĐ Hàn Quốc

“Đi XKLĐ Hàn Quốc tốn bao nhiêu tiền?” là câu hỏi then chốt với mọi người lao động đang có ý định làm việc tại Hàn Quốc. Chi phí xuất khẩu lao động không chỉ ảnh hưởng đến khả năng chuẩn bị tài chính của bạn mà còn là yếu tố quyết định việc lựa chọn chương trình phù hợp và tránh rủi ro.

Trong bài viết này, bạn sẽ được bóc tách toàn bộ chi phí thực tế, từ khâu làm hồ sơ, học tiếng, đến khi chính thức xuất cảnh và làm việc tại Hàn Quốc.

Bài viết sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ từng khoản phí bắt buộc: Bao gồm chi phí đào tạo, khám sức khỏe, hồ sơ, vé máy bay, visa…

  • Nhận diện đơn vị môi giới uy tín: Tránh bị thu phí cao hoặc chi phí ẩn không minh bạch.

  • Lập kế hoạch tài chính chính xác: Chuẩn bị trước ngân sách, cân đối thu chi, tránh vay mượn không cần thiết.

  • So sánh giữa các chương trình XKLĐ: EPS, thời vụ, thực tập kỹ năng… với chi phí và quyền lợi khác nhau.

1. Các Chương Trình XKLĐ & Chi Phí Tương Ứng

Chương Trình Đối Tượng/Yêu Cầu Thời Gian Chi Phí (VNĐ) Ưu Điểm/Nội Dung Bao Gồm
1.1. EPS (Ưu Tiên) Lao động phổ thông 3–4 năm 120 – 150 triệu – Đào tạo tiếng Hàn (3–6 tháng)
– Thi EPS-TOPIK
– Khám sức khỏe
– Vé máy bay
1.2. Thực Tập Sinh Kỹ Năng Có tay nghề cơ bản 3–5 năm 90 – 130 triệu – Được đào tạo nghề bài bản
– Làm việc có định hướng nâng cao kỹ năng
1.3. Visa E7 (Lao Động Kỹ Thuật) Tay nghề chuyên môn (IT, kỹ sư…) 1–5 năm 150 – 200 triệu – Lương cao hơn
– Có cơ hội bảo lãnh gia đình
– Định cư sau 5 năm

2. Bảng Chi Tiết Từng Khoản Phí

2.1. Phí Hành Chính

Khoản Mục Chi Phí (VNĐ) Ghi Chú
Thi EPS-TOPIK 500.000 Bắt buộc
Khám sức khỏe 2.000.000-3.000.000 Theo quy định EPS
Lý lịch tư pháp 300.000-500.000 Xin tại Sở Tư pháp

2.2. Phí Đào Tạo

Loại Đào Tạo Chi Phí (VNĐ) Thời Gian
Tiếng Hàn 15.000.000-20.000.000 3-6 tháng
Đào tạo nghề 10.000.000-15.000.000 1-3 tháng

2.3. Phí Xuất Cảnh

Khoản Mục Chi Phí (VNĐ)
Vé máy bay 8.000.000-12.000.000
Bảo hiểm 2.000.000-3.000.000/năm
Phí visa 1.500.000

3. So Sánh Chi Phí Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc Theo Ngành Nghề 

Khi tìm hiểu về chi phí XKLĐ Hàn Quốc, nhiều người lao động thường băn khoăn nên chọn ngành nghề nào để tiết kiệm chi phí nhưng vẫn có thu nhập tốt. Dưới đây là phân tích chi tiết chi phí và mức lương thực tế của 3 nhóm ngành phổ biến nhất hiện nay: sản xuất, nông nghiệp và xây dựng.


3.1. Ngành Sản Xuất – Ổn Định, Thu Nhập Khá

  • Tổng chi phí: Khoảng 110 – 140 triệu đồng (gồm đào tạo tiếng Hàn, lệ phí thi EPS, khám sức khỏe, vé máy bay, hồ sơ, visa, bảo hiểm…)

  • Thu nhập trung bình: 33 – 40 triệu đồng/tháng

  • Đặc điểm công việc: Làm trong nhà máy (lắp ráp linh kiện điện tử, cơ khí, may mặc…). Thời gian làm việc theo ca, có cơ hội làm thêm nhiều.

  • Đối tượng phù hợp: Nam, nữ từ 18 – 35 tuổi, sức khỏe tốt, không yêu cầu tay nghề cao.

👉 Ưu điểm: Công việc ổn định, ít chịu tác động thời tiết, phù hợp với người mới xuất cảnh lần đầu.
👉 Nhược điểm: Môi trường làm việc khép kín, áp lực sản xuất theo dây chuyền.


3.2. Ngành Nông Nghiệp – Phí Thấp, Phù Hợp Vùng Nông Thôn

  • Tổng chi phí: Dao động 90 – 120 triệu đồng

  • Thu nhập trung bình: 30 – 35 triệu đồng/tháng

  • Đặc điểm công việc: Trồng rau nhà kính, chăn nuôi, thu hoạch mùa vụ. Thường làm việc ngoài trời, theo nhóm nhỏ.

  • Đối tượng phù hợp: Lao động phổ thông, khỏe mạnh, không ngại việc tay chân.

👉 Ưu điểm: Chi phí thấp nhất trong các ngành; yêu cầu đơn giản, dễ trúng tuyển.
👉 Nhược điểm: Thu nhập thấp hơn các ngành khác, ít cơ hội làm thêm.

3.3. Ngành Xây Dựng – Thu Nhập Cao, Tuyển Nam Nhiều

  • Tổng chi phí: 130 – 160 triệu đồng

  • Thu nhập trung bình: 35 – 45 triệu đồng/tháng

  • Đặc điểm công việc: Làm công trình, xây dựng nhà ở, công xưởng, lắp đặt nội thất…

  • Đối tượng phù hợp: Nam giới có sức khỏe tốt, tay nghề cơ bản, ưu tiên người từng làm thợ xây, phụ hồ.

👉 Ưu điểm: Thu nhập cao, thường xuyên làm thêm giờ, thiếu hụt lao động nên dễ trúng tuyển.
👉 Nhược điểm: Công việc nặng, làm ngoài trời, nguy cơ tai nạn nghề nghiệp cao hơn.

4. Cách Tiết Kiệm Chi Phí

4.1. Lựa Chọn Đơn Vị XKLĐ Uy Tín – Tiết Kiệm Ngay Từ Bước Đầu

Một công ty môi giới uy tín sẽ thu phí minh bạch, không phát sinh chi phí ẩn và hỗ trợ tối đa cho người lao động. Hãy chú ý:

  • Kiểm tra giấy phép hoạt động của công ty do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cấp.

  • Tra cứu đánh giá thực tế từ người lao động từng đi trước qua Facebook, hội nhóm, diễn đàn.

  • Tránh những đơn vị cam kết “đi nhanh”, “không cần thi tuyển” vì nguy cơ lừa đảo rất cao.

👉 Việc chọn đúng công ty có thể giúp bạn tránh mất 10 – 20 triệu đồng phí không hợp lý.


4.2. Tự Chuẩn Bị Một Số Hồ Sơ Cơ Bản – Cắt Giảm Phí Dịch Vụ

Nhiều khoản trong hồ sơ bạn hoàn toàn có thể tự làm thay vì trả phí cho trung tâm. Một số cách như:

  • Tự đi khám sức khỏe tại bệnh viện được chỉ định của chương trình EPS (giá khoảng 2 – 3 triệu đồng).

  • Tự làm lý lịch tư pháp tại Sở Tư pháp địa phương (khoảng 200.000 – 500.000 đồng).

  • Tự dịch thuật, công chứng các giấy tờ nếu có kỹ năng cơ bản (giúp tiết kiệm thêm 1 – 2 triệu đồng).

👉 Chủ động làm hồ sơ giúp bạn vừa tiết kiệm, vừa hiểu rõ quy trình hơn.


4.3. Tận Dụng Chính Sách Hỗ Trợ Tài Chính – Giảm Áp Lực Vay Mượn

Một số địa phương và ngân hàng có chương trình hỗ trợ cho người lao động đi Hàn Quốc:

  • Vay vốn ngân hàng chính sách xã hội với lãi suất ưu đãi (tối đa 100 triệu đồng, lãi suất chỉ ~0,5%/tháng).

  • Chương trình học bổng tiếng Hàn miễn phí tại trung tâm giới thiệu việc làm địa phương hoặc tổ chức phi chính phủ.

  • Hỗ trợ chi phí hồ sơ từ quỹ quốc gia về việc làm nếu bạn thuộc diện hộ nghèo, cận nghèo hoặc dân tộc thiểu số.

👉 Những chính sách này giúp bạn giảm áp lực chi phí ban đầu mà không cần vay nóng.

Xem thêm:

+ Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc E7 Có Những Lợi Ích Gì ? 

+ Ngành Sản Xuất Chế Tạo Ở Hàn Quốc Có Gì Đặc Biệt ?

5. Cảnh Báo Lừa Đảo Khi XKLĐ Hàn Quốc

5.1. Dấu Hiệu Nhận Biết

  • Yêu cầu đặt cọc quá cao (trên 50% tổng chi phí)

  • Không có hợp đồng rõ ràng, mập mờ về điều khoản

  • Hứa hẹn lương cao bất thường, không phù hợp thực tế ngành nghề

5.2. Cách Phòng Tránh

  • Yêu cầu hợp đồng bằng văn bản, có chữ ký, dấu đỏ

  • Chỉ thanh toán qua tài khoản ngân hàng của công ty

  • Kiểm tra giấy phép XKLĐ tại website chính thức của Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội

 

CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG NHÂN LỰC HQBT

Địa chỉ: 18 P. Miếu Đầm, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Email: hqbt.info@gmail.com

Hotline: 0911920353

Tiktok: Hàn Quốc biết tuốt

Bài viết XKLĐ Hàn Quốc Bao Nhiêu Tiền? Bao Nhiêu Là Đủ ? đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-bao-nhieu-tien/feed/ 0
XKLĐ Hàn Quốc E9 – Toàn Tập Thông Tin Quan Trọng 2025 https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-e9-2/ https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-e9-2/#respond Tue, 13 May 2025 02:08:47 +0000 https://hanquocbiettuot.com/?p=692 XKLĐ Hàn Quốc E9 – Cánh Cửa Cho Lao Động Phổ Thông Visa E9 Hàn Quốc là chương trình xuất khẩu

Bài viết XKLĐ Hàn Quốc E9 – Toàn Tập Thông Tin Quan Trọng 2025 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
XKLĐ Hàn Quốc E9 – Cánh Cửa Cho Lao Động Phổ Thông

Visa E9 Hàn Quốc là chương trình xuất khẩu lao động được Chính phủ Hàn Quốc triển khai nhằm tuyển dụng lao động phổ thông nước ngoài, trong đó Việt Nam là một trong những quốc gia được tham gia chính thức. Nếu bạn đang tìm hiểu “XKLĐ Hàn Quốc E9 ” thì đây là loại visa phổ biến nhất dành cho người lao động Việt Nam không yêu cầu bằng cấp cao hay tay nghề chuyên môn.

Trong bài viết này, bạn sẽ nắm được:

  • Điều kiện và thủ tục tham gia chương trình visa E9
  • Các ngành nghề tuyển dụng nhiều nhất và mức lương cập nhật 2025
  • So sánh visa E9 với các loại visa lao động khác như E7, E10
  • Kinh nghiệm vượt qua kỳ thi tiếng Hàn và phỏng vấn với chủ Hàn Quốc

1. XKLĐ Hàn Quốc E9 Là Gì?

1.1. Định Nghĩa Visa E9 (EPS-TOPIK)

Visa E9, còn gọi là visa EPS, là loại thị thực lao động phổ thông do Chính phủ Hàn Quốc cấp cho công dân các quốc gia đang phát triển – trong đó có Việt Nam – thông qua chương trình cấp phép việc làm EPS (Employment Permit System). Đây là chương trình nhằm bổ sung nguồn lao động phổ thông cho thị trường Hàn Quốc, chủ yếu trong các ngành nghề thiếu nhân lực.

Đặc điểm chính của visa E9:

  •  ⏱  Thời hạn làm việc: Từ 3 đến 5 năm

  • 👨‍🔧 Đối tượng: Lao động phổ thông (không yêu cầu tay nghề cao)

  • 🏭 Ngành nghề tuyển dụng: Sản xuất, chế biến thực phẩm, nông nghiệp, xây dựng, thủy sản

1.2. So Sánh Visa E9 Với Visa E7 Và Visa E10

Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa visa E9 và các loại visa lao động phổ biến khác:

Tiêu chí Visa E9 (Lao động phổ thông) Visa E7 (Lao động có tay nghề) Visa E10 (Thủy thủ, ngư dân)
Yêu cầu học vấn Tốt nghiệp THPT trở lên Cao đẳng hoặc đại học trở lên Không yêu cầu
Mức lương trung bình 30 – 40 triệu VND/tháng 40 – 70 triệu VND/tháng 25 – 35 triệu VND/tháng
Thời hạn visa 3 – 5 năm 1 – 5 năm (gia hạn được) 2 năm (có thể gia hạn)

2.1. Yêu Cầu Cơ Bản

Tiêu Chuẩn Chi Tiết
Độ tuổi 18-39 tuổi
Trình độ Tốt nghiệp THPT trở lên
Sức khỏe Đạt chuẩn khám sức khỏe EPS
Tiếng Hàn TOPIK 1 trở lên (thi EPS-TOPIK)
Lý lịch Không tiền án, tiền sự

2.2. Quy Trình Tuyển Dụng

Toàn bộ quy trình tham gia chương trình EPS gồm 5 bước chính, được tổ chức chặt chẽ theo quy định của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội Việt Nam kết hợp với phía Hàn Quốc:

  1. Đăng ký thi tiếng Hàn (EPS-TOPIK): Người lao động nộp hồ sơ và đăng ký tại các trung tâm được chỉ định.

  2. Tham gia thi tuyển: Gồm 2 vòng – thi năng lực tiếng Hàn và kiểm tra tay nghề (tùy ngành nghề).

  3. Phỏng vấn với doanh nghiệp Hàn Quốc: Nếu vượt qua vòng thi, người lao động sẽ được doanh nghiệp Hàn Quốc trực tiếp phỏng vấn hoặc lựa chọn qua hồ sơ.

  4. Đào tạo trước khi xuất cảnh: Sau khi được chọn, người lao động tham gia khóa đào tạo định hướng (từ 1–3 tháng) bao gồm kỹ năng sống, luật pháp Hàn Quốc và kỹ năng nghề.

  5. Ký hợp đồng và xuất cảnh: Ký hợp đồng lao động, xin visa và chính thức xuất cảnh sang Hàn Quốc làm việc.

3. Các Ngành Nghề Tuyển Dụng Visa E9

3.1. Nhóm Ngành Chính

3.1.1  Ngành Sản Xuất – Lĩnh Vực Tuyển Dụng Lớn Nhất

Ngành sản xuất là lĩnh vực có nhu cầu tuyển dụng lao động lớn nhất trong chương trình E9, chiếm hơn 70% tổng số đơn hàng.

  • Lắp ráp điện tử: Làm việc trong các nhà máy điện tử lớn, lắp ráp bo mạch, linh kiện điện tử.

  • May mặc, cơ khí nhẹ: Vận hành máy may công nghiệp, kiểm tra chất lượng sản phẩm, đóng gói.

Ưu điểm:
✔ Làm việc trong nhà, ít phụ thuộc thời tiết
✔ Điều kiện sinh hoạt, ăn ở tốt
✔ Lương ổn định, có nhiều cơ hội làm thêm

3.1.2. Ngành Nông Nghiệp – Phù Hợp Với Lao Động Nông Thôn

Ngành nông nghiệp thu hút nhiều lao động từ vùng quê Việt Nam với các công việc như:

  • Trồng rau nhà kính: Chăm sóc, thu hoạch rau củ trong hệ thống canh tác hiện đại.

  • Chăn nuôi: Cho ăn, dọn dẹp chuồng trại, chăm sóc gia súc, gia cầm.

Ưu điểm:
✔ Công việc đơn giản, dễ tiếp cận
✔ Có thể làm việc theo nhóm người Việt
✔ Mức lương ổn định, có phụ cấp ăn ở

3.1.3. Ngành Xây Dựng – Mức Lương Cao, Tuyển Nam Nhiều Hơn

  • Phụ công trình: Khiêng vật liệu, hỗ trợ thợ chính tại công trường xây dựng.

  • Lắp đặt nội thất, giàn giáo, ống nước: Làm việc theo nhóm, cần thể lực tốt.

Ưu điểm:
✔ Mức lương cao hơn so với ngành nông nghiệp
✔ Nhiều việc làm thêm vào cuối tuần
✔ Ưu tiên cho lao động nam có kinh nghiệm tay nghề

3.2. Mức Lương Cơ Bản

Ngành Lương Cơ Bản (KRW/tháng) Quy Đổi VND
Sản xuất 1,850,000 ~33 triệu
Nông nghiệp 1,750,000 ~31 triệu
Xây dựng 2,000,000 ~35 triệu

*Lưu ý: Chưa bao gồm tăng ca (trả 1.5-2 lần lương cơ bản)*

4. Chi Phí Tham Gia Chương Trình E9

Khoản Mục Chi Phí (VNĐ)
Thi EPS-TOPIK 500,000
Khám sức khỏe 2,000,000
Đào tạo 15,000,000
Vé máy bay 10,000,000
Tổng 27,500,000

Lưu ý: Không bao gồm phí dịch vụ (nếu có)

Xem thêm:

+ XKLĐ Hàn Quốc Chi Phí Bao Nhiêu? Đừng Để Bị “Chặt Chém”! 

+ XKLĐ Hàn Quốc Thời Vụ: Điều Kiện, Thu Nhập & Cách Đăng Ký ?

5. Kinh Nghiệm Thi Đậu Visa E9

5.1. Bí Quyết Ôn Thi EPS-TOPIK

  • Tập trung từ vựng chuyên ngành: Học từ theo các lĩnh vực thường tuyển như sản xuất, nông nghiệp, xây dựng.

  • Luyện nghe tiếng Hàn hàng ngày: Xem video, phim hoạt hình, bản tin Hàn Quốc để tăng phản xạ ngôn ngữ.

  • Thi thử đề thi các năm trước: Giúp làm quen cấu trúc đề, dạng câu hỏi và cách phân bố thời gian hợp lý.

5.2. Mẹo Phỏng Vấn Thành Công Với Chủ Doanh Nghiệp Hàn Quốc

  • Trang phục: Mặc áo sơ mi, quần dài hoặc đồng phục gọn gàng. Tóc tai sạch sẽ, tác phong chỉnh tề.

  • Thái độ: Lễ phép, cúi chào đúng kiểu Hàn, nói rõ ràng, tự tin, tôn trọng nhà tuyển dụng.

  • Kiến thức về công việc: Nắm chắc thông tin về vị trí ứng tuyển, công ty tuyển dụng và sẵn sàng trả lời các câu hỏi tình huống thực tế.

6. Câu Hỏi Thường Gặp

6.1. Visa E9 có được gia hạn không?

➡ Có thể gia hạn thêm 2 năm nếu được chủ lao động chấp thuận.

6.2. Có thể chuyển sang visa khác từ E9?

➡ Khó chuyển đổi, chủ yếu phải về nước và xin lại từ đầu.

6.3. Đi E9 có được bảo lãnh người thân không?

➡ Không được bảo lãnh trực tiếp, phải chuyển sang visa E7 mới được.

 

CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG NHÂN LỰC HQBT

Địa chỉ: 18 P. Miếu Đầm, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Email: hqbt.info@gmail.com

Hotline: 0911920353

Tiktok: Hàn Quốc biết tuốt

Bài viết XKLĐ Hàn Quốc E9 – Toàn Tập Thông Tin Quan Trọng 2025 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-e9-2/feed/ 0
XKLĐ Hàn Quốc Thời Vụ: Điều Kiện, Thu Nhập & Cách Đăng Ký https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-thoi-vu/ https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-thoi-vu/#respond Mon, 12 May 2025 04:00:01 +0000 https://hanquocbiettuot.com/?p=681 XKLĐ Hàn Quốc Thời Vụ – Cơ Hội Việc Làm Xuất khẩu lao động Hàn Quốc thời vụ là chương

Bài viết XKLĐ Hàn Quốc Thời Vụ: Điều Kiện, Thu Nhập & Cách Đăng Ký đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
XKLĐ Hàn Quốc Thời Vụ – Cơ Hội Việc Làm

Xuất khẩu lao động Hàn Quốc thời vụ là chương trình làm việc ngắn hạn (3–12 tháng) dành cho người lao động Việt Nam muốn sang Hàn Quốc hợp pháp để cải thiện thu nhập. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai không đủ điều kiện tham gia các chương trình lao động dài hạn nhưng vẫn muốn tìm kiếm cơ hội làm việc tại xứ sở kim chi.

Với mức lương trung bình từ 25 đến 35 triệu đồng/tháng, điều kiện tham gia đơn giản và thủ tục nhanh gọn, chương trình XKLĐ thời vụ Hàn Quốc ngày càng được nhiều người quan tâm.

Trong bài viết này, bạn sẽ nắm được:

  • Điều kiện tham gia chương trình XKLĐ thời vụ Hàn Quốc

  • Danh sách ngành nghề tuyển dụng phổ biến nhất năm 2025

  • Chi tiết mức lương, quyền lợi và các khoản chi phí cần chuẩn bị

  • Cách đăng ký an toàn, tránh bị lừa đảo khi đi xuất khẩu lao động thời vụ


1. XKLĐ Hàn Quốc Thời Vụ Là Gì?

1.1. Khái Niệm

XKLĐ Hàn Quốc thời vụ là hình thức lao động ngắn hạn theo diện hợp tác giữa chính quyền địa phương Việt Nam và các vùng nông thôn, thị trấn tại Hàn Quốc.
Chương trình này cho phép người lao động sang Hàn Quốc làm việc trong thời gian từ 3 đến 12 tháng, không được gia hạn, và chỉ áp dụng với một số ngành nghề cụ thể như:

  • Nông nghiệp: Thu hoạch, trồng trọt, chăn nuôi

  • Chế biến thủy hải sản: Làm việc trong các nhà máy đông lạnh, đóng gói

  • Xây dựng: Lao động phổ thông, phụ việc công trình

1.2. Đặc Điểm Nổi Bật

  • Không yêu cầu bằng cấp cao: Chỉ cần tốt nghiệp THCS là có thể đăng ký

  • Thủ tục đơn giản, thời gian xử lý nhanh: Thích hợp với người muốn đi làm nhanh

  • Cơ hội quay lại nhiều lần: Nếu hoàn thành hợp đồng đúng hạn và không vi phạm, người lao động có thể được mời quay lại làm việc tiếp


2. Điều Kiện Tham Gia XKLĐ Hàn Quốc Thời Vụ 2025

Tiêu Chuẩn Yêu Cầu
Độ tuổi 18-40 tuổi
Trình độ Tốt nghiệp THCS trở lên
Sức khỏe Đạt tiêu chuẩn lao động Hàn Quốc
Kinh nghiệm Ưu tiên có kinh nghiệm ngành nghề
Tiếng Hàn Biết cơ bản là lợi thế

3. Các Ngành Nghề Phổ Biến

3.1. Ngành Nông Nghiệp

Là lĩnh vực có nhu cầu tuyển dụng cao nhất trong chương trình XKLĐ thời vụ:

  • Trồng rau trong nhà kính: Làm đất, gieo trồng, chăm sóc cây trồng công nghệ cao

  • Thu hoạch trái cây theo mùa: Táo, lê, nho, dâu tây…

  • Chăn nuôi gia súc, gia cầm: Vệ sinh chuồng trại, cho ăn, thu hoạch sản phẩm chăn nuôi

3.2. Ngành Chế Biến Thủy Hải Sản

Phù hợp với người lao động có sức khỏe tốt, chịu được môi trường lạnh:

  • Làm việc tại các nhà máy đông lạnh

  • Sơ chế, phân loại và đóng gói thủy sản như mực, cá, tôm

3.3. Ngành Xây Dựng

Tuyển dụng nhiều lao động nam có kinh nghiệm hoặc thể lực tốt:

  • Phụ hồ, bốc xếp vật liệu

  • Lắp đặt thiết bị nội thất và hoàn thiện công trình nhỏ


4. Thu Nhập & Chi Phí Lao Động Thời Vụ Hàn Quốc

4.1. Mức Lương Thực Tế

Người lao động Việt Nam làm việc theo diện thời vụ tại Hàn Quốc sẽ nhận được mức thu nhập tương đối hấp dẫn so với thời gian làm việc ngắn hạn:

  • Lương cơ bản: Từ 1.800.000 đến 2.200.000 KRW/tháng (tương đương 30–37 triệu đồng/tháng)

  • Thu nhập tăng thêm: Nếu làm thêm giờ, mức lương có thể gấp 1.5 đến 2 lần lương cơ bản, nâng tổng thu nhập hàng tháng lên 45–60 triệu đồng

  • Tổng thu nhập trong 3–12 tháng làm việc có thể lên đến 100–600 triệu đồng, tùy theo thời gian làm việc và số giờ tăng ca.

4.2. Chi Phí Tham Gia Chương Trình

Người lao động cần chuẩn bị các khoản chi phí sau trước khi xuất cảnh:

     ✔  Phí môi giới, dịch vụ: 30 – 50 triệu đồng (tùy công ty và ngành nghề)

     ✔  Vé máy bay khứ hồi: 8 – 12 triệu đồng

     ✔  Khám sức khỏe, xét nghiệm: 2 – 3 triệu đồng

➡ Tổng chi phí cần chuẩn bị: Khoảng 40 – 65 triệu đồng, thấp hơn nhiều so với chương trình XKLĐ dài hạn.

Xem thêm:

+ Visa E7-2 Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z Cho Người Lao Động ? 

+ Điều Kiện Visa E7-1 Khó Không? Câu Trả Lời Khiến Bạn Bất Ngờ! ?


5. Quy Trình Đăng Ký Chương Trình Lao Động Thời Vụ Tại Hàn Quốc

Để đảm bảo an toàn và hạn chế rủi ro khi tham gia chương trình XKLĐ thời vụ, người lao động cần thực hiện đúng các bước sau:

5.1. Chọn Đơn Vị Tư Vấn Uy Tín

  • Tìm hiểu kỹ thông tin về công ty môi giới

  • Kiểm tra giấy phép hoạt động của doanh nghiệp

  • Tránh các đơn vị thu phí không minh bạch hoặc cam kết “việc nhẹ lương cao”

5.2. Nộp Hồ Sơ Đăng Ký

  • Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ: CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, hộ chiếu, giấy khám sức khỏe, đơn xin việc

  • Điền thông tin chính xác và trung thực theo yêu cầu của công ty tuyển dụng

5.3. Phỏng Vấn Trực Tiếp Với Chủ Hàn Quốc

  • Chủ sử dụng sẽ phỏng vấn online hoặc thông qua đơn vị tuyển dụng

  • Ưu tiên ứng viên có sức khỏe tốt, thái độ nghiêm túc, sẵn sàng làm việc

5.4. Tham Gia Đào Tạo Trước Xuất Cảnh

  • Đào tạo kỹ năng làm việc, kỷ luật lao động

  • Học tiếng Hàn cơ bản (nếu cần), hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc

5.5. Xuất Cảnh Làm Việc Tại Hàn Quốc

  • Sau khi hoàn tất hồ sơ và được cấp visa, người lao động sẽ xuất cảnh theo lịch hẹn

  • Tới Hàn Quốc, người lao động sẽ được hỗ trợ đăng ký cư trú và bắt đầu làm việc


6. Cảnh Báo Lừa Đảo Khi Tham Gia XKLĐ Hàn Quốc Thời Vụ

Để tránh rơi vào bẫy lừa đảo, người lao động cần cảnh giác với những dấu hiệu bất thường sau:

  • Yêu cầu đặt cọc cao bất thường ngay từ đầu (trên 50 triệu đồng)

  • Không có giấy phép hoạt động XKLĐ, không minh bạch thông tin công ty

  • Hứa hẹn mức lương quá cao, không tương xứng với ngành nghề hoặc không đưa ra hợp đồng rõ ràng

🔒 Luôn kiểm tra pháp lý công ty và tham khảo ý kiến từ người đi trước trước khi đăng ký.

 

CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG NHÂN LỰC HQBT

Địa chỉ: 18 P. Miếu Đầm, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Email: hqbt.info@gmail.com

Hotline: 0911920353

Tiktok: Hàn Quốc biết tuốt

Bài viết XKLĐ Hàn Quốc Thời Vụ: Điều Kiện, Thu Nhập & Cách Đăng Ký đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-thoi-vu/feed/ 0
XKLĐ Hàn Quốc Chi Phí Bao Nhiêu? Đừng Để Bị “Chặt Chém”! https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-chi-phi-bao-nhieu/ https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-chi-phi-bao-nhieu/#respond Mon, 12 May 2025 03:17:36 +0000 https://hanquocbiettuot.com/?p=671 Tổng Quan Về Chi Phí Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc 2025 Xuất khẩu lao động Hàn Quốc (XKLĐ Hàn

Bài viết XKLĐ Hàn Quốc Chi Phí Bao Nhiêu? Đừng Để Bị “Chặt Chém”! đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
Tổng Quan Về Chi Phí Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc 2025

Xuất khẩu lao động Hàn Quốc (XKLĐ Hàn Quốc) đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều lao động Việt Nam nhờ mức lương hấp dẫn, môi trường làm việc chuyên nghiệp và cơ hội phát triển nghề nghiệp rõ ràng. Tuy nhiên, “XKLĐ Hàn Quốc chi phí bao nhiêu?” là câu hỏi được đặt ra nhiều nhất trước khi người lao động quyết định tham gia chương trình.

Trong bài viết này, bạn sẽ được cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất năm 2025 về:

  • Các khoản chi phí bắt buộc khi đi XKLĐ Hàn Quốc

  • Mức phí theo từng chương trình (EPS, visa E7)

  • Cách tiết kiệm chi phí hiệu quả và tránh lừa đảo

  • Kinh nghiệm thực tế từ người lao động đã thành công

1. Các Chương Trình XKLĐ Hàn Quốc Và Chi Phí Tương Ứng

Hàn Quốc hiện đang triển khai nhiều chương trình xuất khẩu lao động dành cho công dân Việt Nam. Tùy vào ngành nghề, trình độ và kỹ năng, người lao động có thể lựa chọn chương trình phù hợp. Dưới đây là tổng hợp chi phí XKLĐ Hàn Quốc mới nhất 2024 theo từng chương trình:

Chương Trình Ngành Nghề Tuyển Dụng Chi Phí Trọn Gói (VNĐ) Thời Hạn Làm Việc Đối Tượng Phù Hợp
EPS thường Sản xuất, nông nghiệp, xây dựng 120 – 150 triệu 3 – 4 năm Lao động phổ thông
EPS đặc biệt Cơ khí, hàn, may công nghiệp 150 – 180 triệu 3 – 4 năm Lao động có tay nghề
Thực tập sinh kỹ năng Cơ khí, điện tử, kỹ thuật 100 – 130 triệu 3 – 5 năm Người có trình độ trung cấp trở lên
Visa E7-1 Lao động tay nghề cao (hàn, cơ khí, đầu bếp…) 140 – 200 triệu 1 – 3 năm (gia hạn) Có chứng chỉ nghề, TOPIK 2 trở lên
Visa E7-3 Kỹ sư, chuyên gia, lập trình viên, nhà nghiên cứu 180 – 250 triệu 1 – 5 năm Tốt nghiệp đại học, có kinh nghiệm

🔸 Ghi chú về chi phí:

  • Mức phí trên đã bao gồm: đào tạo tiếng Hàn, khám sức khỏe, hồ sơ – visa, vé máy bay, phí dịch vụ

  • Chi phí có thể thay đổi tùy từng trung tâm, ngành nghề, và địa phương

2. Chi Tiết Các Khoản Phí Khi Đi XKLĐ Hàn Quốc

2.1. Phí Đào Tạo

  • Học tiếng Hàn: Chi phí dao động từ 15 đến 20 triệu đồng cho khóa học kéo dài từ 3 đến 6 tháng. Nội dung học bao gồm luyện thi TOPIK, giao tiếp cơ bản, kỹ năng phỏng vấn.

  • Đào tạo tay nghề: Tùy vào ngành nghề (cơ khí, hàn, may mặc, xây dựng…), mức phí khoảng 10 đến 15 triệu đồng.

2.2. Phí Hồ Sơ – Thủ Tục

  • Khám sức khỏe: Người lao động phải khám tại các bệnh viện được chỉ định, chi phí khoảng 2 đến 3 triệu đồng.

  • Lý lịch tư pháp: Làm tại Sở Tư pháp địa phương, chi phí từ 500.000 đến 1 triệu đồng.

  • Dịch thuật và công chứng: Dịch các văn bằng, chứng chỉ sang tiếng Hàn, chi phí khoảng 3 đến 5 triệu đồng.

2.3. Phí Xuất Cảnh

  • Vé máy bay: Vé một chiều sang Hàn Quốc có giá từ 8 đến 12 triệu đồng, tùy vào thời điểm và hãng bay.

  • Phí làm visa: Lệ phí xin visa lao động tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc dao động từ 1 đến 2 triệu đồng.

  • Bảo hiểm: Người lao động phải mua bảo hiểm y tế và tai nạn trong năm đầu tiên, chi phí từ 2 đến 3 triệu đồng.

3. Bảng Tổng Hợp Chi Phí XKLĐ Hàn Quốc 2024

Khoản Mục Chi Phí (VNĐ)
Phí đào tạo tiếng Hàn 15.000.000 – 20.000.000
Phí đào tạo nghề 10.000.000 – 15.000.000
Khám sức khỏe 2.000.000 – 3.000.000
Dịch thuật, công chứng 3.000.000 – 5.000.000
Vé máy bay 8.000.000 – 12.000.000
Bảo hiểm 2.000.000 – 3.000.000
Phí môi giới (nếu có) 20.000.000 – 30.000.000
Tổng chi phí 100.000.000 – 180.000.000

Xem thêm:

+ Các Loại Visa Hàn Quốc 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ A-Z ? 

+ Visa E7-3 Hàn Quốc: Cánh Cửa Mở Ra Cơ Hội Nghề Nghiệp ?

4. Cách Tiết Kiệm Chi Phí Khi Đi XKLĐ Hàn Quốc

4.1. Chọn Đơn Vị Uy Tín

  • Luôn kiểm tra giấy phép hoạt động của công ty xuất khẩu lao động trước khi đăng ký.

  • Tìm hiểu kỹ thông tin công khai trên các cổng thông tin của Bộ Lao động để tránh bị lừa đảo.

  • Tránh những công ty môi giới thu phí quá cao so với mức quy định chung, đặc biệt là phí đặt cọc, phí “bảo lãnh việc làm”.

4.2. Tự Chuẩn Bị Một Số Hồ Sơ

  • Một số giấy tờ như sơ yếu lý lịch, bằng cấp, hộ khẩu… có thể tự dịch thuật nếu có khả năng, giúp tiết kiệm từ 1–2 triệu đồng.

  • Tự đi khám sức khỏe tại các bệnh viện được chỉ định, không qua môi giới trung gian để tránh bị nâng giá.

4.3. Tham Gia Chương Trình Hỗ Trợ

  • Nhiều tỉnh, thành tại Việt Nam có chính sách cho vay ưu đãi hoặc hỗ trợ tài chính đối với người lao động đi Hàn Quốc.

  • Một số công ty XKLĐ có chương trình trả chậm học phí, giảm phí cho các ngành thiếu lao động hoặc đi theo nhóm.

5. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Chi Phí XKLĐ Hàn Quốc

5.1. Chi phí XKLĐ Hàn Quốc có được hoàn lại nếu trượt visa không?

  • Phần lớn không hoàn lại, trừ một số khoản như phí khám sức khỏe

5.2. Có phải đóng tiền đặt cọc khi đăng ký đi XKLĐ không?

  • , thường từ 10 – 20 triệu đồng

5.3. Chi phí XKLĐ Hàn Quốc có thể trả góp không?

  • , nhiều công ty cho phép trả góp trong quá trình đào tạo

 

CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG NHÂN LỰC HQBT

Địa chỉ: 18 P. Miếu Đầm, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Email: hqbt.info@gmail.com

Hotline: 0911920353

Tiktok: Hàn Quốc biết tuốt

 

Bài viết XKLĐ Hàn Quốc Chi Phí Bao Nhiêu? Đừng Để Bị “Chặt Chém”! đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
https://hanquocbiettuot.com/xkld-han-quoc-chi-phi-bao-nhieu/feed/ 0
Các Loại Visa Hàn Quốc 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ A-Z https://hanquocbiettuot.com/cac-loai-visa-han-quoc/ https://hanquocbiettuot.com/cac-loai-visa-han-quoc/#respond Fri, 09 May 2025 04:44:06 +0000 https://hanquocbiettuot.com/?p=639 Tổng Quan Các Loại Visa Hàn Quốc: Lựa Chọn Đúng Cho Mọi Nhu Cầu Hàn Quốc là một trong những

Bài viết Các Loại Visa Hàn Quốc 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ A-Z đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
Tổng Quan Các Loại Visa Hàn Quốc: Lựa Chọn Đúng Cho Mọi Nhu Cầu

Hàn Quốc là một trong những quốc gia có hệ thống visa đa dạng và phức tạp nhất châu Á, với hàng chục loại visa phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau: từ du lịch, học tập, lao động, đầu tư cho đến định cư lâu dài.

Việc hiểu rõ các loại visa Hàn Quốc sẽ giúp bạn xác định chính xác đâu là loại visa phù hợp nhất với mục tiêu của mình, từ đó tiết kiệm thời gian, chi phí và tăng tỷ lệ đậu visa.

Trong bài viết chuyên sâu này, bạn sẽ khám phá:

  • Phân loại đầy đủ và chi tiết các loại visa Hàn Quốc: D-series (du học), C-series (du lịch), E-series (lao động), F-series (định cư & gia đình)…
  • Điều kiện và thủ tục xin visa mới nhất theo quy định năm 2025
  • Kinh nghiệm xin visa Hàn Quốc thành công từ người từng đi trước
  • Bí quyết lựa chọn visa đúng mục đích, tránh rủi ro bị từ chối hồ sơ

1. Visa Ngắn Hạn (Short-Term Visas)

1.1. Visa Du Lịch Hàn Quốc (C-3)

Visa C-3 là loại visa du lịch ngắn hạn Hàn Quốc phổ biến, dành cho những ai muốn thăm người thân hoặc tham quan, khám phá đất nước kim chi.

  • Thời hạn visa: 30 – 90 ngày

  • Đối tượng: Du khách, người thăm thân, đi công tác kết hợp du lịch

  • Điều kiện xin visa du lịch C-3:

    • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng

    • Chứng minh tài chính cá nhân (sổ tiết kiệm, thu nhập ổn định)

    • Lịch trình du lịch rõ ràng, có đặt vé máy bay và khách sạn

1.2. Visa Công Tác Ngắn Hạn (C-4)

Visa C-4 phù hợp cho những người đi công tác ngắn hạn tại Hàn Quốc như kỹ thuật viên, chuyên gia, nhân viên làm việc tạm thời dưới 90 ngày.

  • Thời hạn visa: Tối đa 90 ngày

  • Đối tượng: Người đi công tác, thực hiện dự án, làm việc ngắn hạn

  • Ưu điểm nổi bật:

    • Không yêu cầu giấy phép lao động

    • Thủ tục nhanh gọn nếu có thư mời từ công ty Hàn Quốc


2. Visa Dài Hạn (Long-Term Visas)

2.1. Visa Lao Động Hàn Quốc (E Visa)

Visa E là nhóm thị thực lao động Hàn Quốc dành cho người nước ngoài đến làm việc trong các lĩnh vực cụ thể như kỹ thuật, sản xuất, đánh bắt thủy sản…

Loại Visa Đối Tượng Thời Hạn Cấp
E-7 Lao động có tay nghề (có bằng/chứng chỉ) 1 – 5 năm
E-9 Lao động phổ thông (không cần tay nghề cao) 3 năm
E-10 Thủy thủ, ngư dân làm việc trên tàu 2 năm

Visa E-7 là loại phổ biến nhất cho người có tay nghề, trong khi E-9 được quản lý theo chương trình EPS (có giới hạn quốc gia).


2.2. Visa Du Học Hàn Quốc (D Visa)

Visa D là nhóm visa dành cho học sinh, sinh viên quốc tế đến Hàn Quốc học tập dài hạn.

  • D-2: Du học đại học, cao học, tiến sĩ

  • D-4: Học tiếng Hàn tại các trung tâm, viện ngôn ngữ

Điều kiện xin visa du học Hàn Quốc:

  • thư mời nhập học từ trường được công nhận tại Hàn Quốc

  • Chứng minh tài chính đủ chi phí học tập và sinh hoạt (thường từ 9.000–12.000 USD/năm)

  • Học bạ, bằng cấp và giấy tờ cá nhân được dịch thuật công chứng đầy đủ


3. Visa Định Cư (Permanent Visas)

3.1. Visa F-5 – Visa Thường Trú Nhân Hàn Quốc

Visa F-5 là loại thị thực thường trú Hàn Quốc cho người nước ngoài sinh sống dài hạn, không cần gia hạn định kỳ.

Điều kiện xin visa F-5 Hàn Quốc:

  • Cư trú liên tục tại Hàn tối thiểu 5 năm với visa hợp lệ (E7, F2…)

  • Thu nhập ổn định, đạt mức yêu cầu của Cục Xuất nhập cảnh

  • Không vi phạm pháp luật, lý lịch tư pháp sạch

  • trình độ tiếng Hàn tối thiểu TOPIK 4 (tùy đối tượng)

3.2. Visa F-6 – Visa Kết Hôn với Người Hàn Quốc

Visa F-6 dành cho người nước ngoài kết hôn với công dân Hàn Quốc. Đây là loại visa định cư phổ biến nhất theo diện hôn nhân.

Ưu điểm của visa F-6:

  • Được sinh sống và làm việc hợp pháp tại Hàn Quốc

  • Không cần xin giấy phép lao động

  • Có thể xin thường trú (F-5) sau một thời gian định cư ổn định

 

Xem thêm:

+ Chi Phí Đi Visa E7-1 Hàn Quốc 2025: Báo Giá Đầy Đủ 2025 ? 

+ Visa E7-1 và E7-3 Khác Nhau Như Thế Nào ?


4. Bảng So Sánh Các Loại Visa Phổ Biến

Loại Visa Mục Đích Thời Hạn Gia Hạn
C-3 Du lịch 90 ngày Không
D-2 Du học 2 năm
E-7 Làm việc 5 năm
F-5 Định cư Vĩnh viễn Không

5. Kinh Nghiệm Xin Visa Thành Công

Để tăng khả năng đậu visa Hàn Quốc, bạn cần nắm vững những kinh nghiệm sau:

Chuẩn bị hồ sơ xin visa Hàn Quốc đầy đủ và chính xác

  • Đảm bảo các giấy tờ quan trọng như hộ chiếu, ảnh, chứng minh tài chính, lý lịch tư pháp… đều hợp lệ và còn hiệu lực

  • Dịch thuật và công chứng đúng quy định

Nộp hồ sơ xin visa sớm trước 2-3 tháng

  • Tránh tình trạng trễ lịch xuất cảnh, nhất là vào mùa cao điểm như hè hoặc cuối năm

Luyện phỏng vấn visa Hàn Quốc kỹ lưỡng (nếu được yêu cầu)

  • Trả lời ngắn gọn, trung thực, đúng trọng tâm

  • Nắm vững thông tin cá nhân, kế hoạch làm việc/học tập tại Hàn Quốc

 

CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG NHÂN LỰC HQBT

Địa chỉ: 18 P. Miếu Đầm, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Email: hqbt.info@gmail.com

Hotline: 0911920353

Tiktok: Hàn Quốc biết tuốt

 

 

Bài viết Các Loại Visa Hàn Quốc 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ A-Z đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
https://hanquocbiettuot.com/cac-loai-visa-han-quoc/feed/ 0
Visa E7-3 Hàn Quốc: Cánh Cửa Mở Ra Cơ Hội Nghề Nghiệp https://hanquocbiettuot.com/visa-e7-3-han-quoc/ https://hanquocbiettuot.com/visa-e7-3-han-quoc/#respond Fri, 09 May 2025 03:08:33 +0000 https://hanquocbiettuot.com/?p=619 Visa E7-3 – Cánh Cửa Vàng Cho Chuyên Gia Làm Việc Tại Hàn Quốc Visa E7-3 Hàn Quốc là loại

Bài viết Visa E7-3 Hàn Quốc: Cánh Cửa Mở Ra Cơ Hội Nghề Nghiệp đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
Visa E7-3 – Cánh Cửa Vàng Cho Chuyên Gia Làm Việc Tại Hàn Quốc

Visa E7-3 Hàn Quốc là loại thị thực lao động kỹ thuật cao cấp được Chính phủ Hàn Quốc cấp cho chuyên gia, kỹ sư, nhà nghiên cứu có trình độ từ đại học trở lên. Với mức lương cạnh tranh, điều kiện làm việc lý tưởng và cơ hội định cư hấp dẫn, E7-3 được đánh giá là một trong những loại visa giá trị nhất dành cho người nước ngoài muốn phát triển sự nghiệp tại Hàn Quốc.


📘 Trong bài viết chuyên sâu này, bạn sẽ khám phá:

  • Điều kiện xin visa E7-3 mới nhất: bằng cấp, kinh nghiệm, năng lực tiếng Hàn

  • Quy trình nộp hồ sơ visa E7-3 từng bước, cập nhật theo quy định 2024–2025

  • Mức lương, quyền lợi, và khả năng bảo lãnh người thân

  • Kinh nghiệm thực tế xin visa E7-3 thành công từ các chuyên gia Việt Nam

  • So sánh visa E7-3 với các loại visa cùng nhóm E7 như E7-1, E7-2 và E7-4

1. Visa E7-3 Hàn Quốc Là Gì?

Visa E7-3 Hàn Quốc là một trong những loại thị thực lao động kỹ thuật cao thuộc nhóm E7, được Chính phủ Hàn Quốc cấp riêng cho những chuyên gia có trình độ đại học trở lên và kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực chuyên môn. Đây là visa lý tưởng dành cho:

  • Kỹ sư công nghệ cao

  • Lập trình viên, chuyên gia IT

  • Nhà nghiên cứu khoa học, giảng viên đại học

  • Chuyên gia kỹ thuật, y tế hoặc các ngành mũi nhọn khác

Không chỉ phù hợp với những cá nhân có học vấn và tay nghề cao, visa E7-3 còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội như:

  • Thời hạn visa dài: Từ 1 đến 5 năm và có thể gia hạn nhiều lần

  • Mức lương hấp dẫn: Từ 50–100 triệu VND/tháng, tùy ngành và kinh nghiệm

  • Hỗ trợ bảo lãnh gia đình: Có thể đưa vợ/chồng và con sang sinh sống cùng

  • Cơ hội định cư lâu dài: Sau 5 năm, có thể xin chuyển sang visa cư trú dài hạn như F-2 hoặc F-5

2. Điều Kiện Xin Visa E7-3 Năm 2025

2.1. Yêu Cầu Về Ứng Viên

Tiêu Chuẩn Chi Tiết
Trình độ học vấn Tốt nghiệp đại học trở lên đúng chuyên ngành
Kinh nghiệm Tối thiểu 2-3 năm trong lĩnh vực liên quan
Chứng chỉ Chứng chỉ nghề/quốc tế (nếu có)
Tiếng Hàn TOPIK 3 trở lên (ưu tiên) hoặc tiếng Anh IELTS 6.0+
Hợp đồng lao động Mức lương tối thiểu 40-50 triệu KRW/năm (~800-1 tỷ VND)

2.2. Yêu Cầu Về Công Ty Bảo Lãnh

Để người lao động đủ điều kiện xin visa E7-3 Hàn Quốc, doanh nghiệp Hàn Quốc bảo lãnh cũng phải đáp ứng các tiêu chí nhất định. Đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đậu visa của ứng viên.

Các điều kiện cụ thể gồm có:

  • Quy mô công ty: Tối thiểu 5 nhân viên làm việc toàn thời gian

  • Doanh thu hàng năm: Trên 1 tỷ KRW/năm (tương đương khoảng 20 tỷ VND)

  • Lịch sử tuyển dụng: Không vi phạm luật lao độngkhông có tiền sử trục xuất lao động nước ngoài

3. Quy Trình Xin Visa E7-3 Hàn Quốc Chi Tiết

🔹 Các bước xin visa E7-3 bao gồm:

  1. Công ty Hàn Quốc nộp đơn xin số chứng nhận visa (Visa Issuance Number)

  2. Ứng viên chuẩn bị hồ sơ cá nhân, bao gồm: bản dịch công chứng bằng cấp, hộ chiếu, ảnh, lý lịch tư pháp, v.v.

  3. Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Việt Nam

  4. Phỏng vấn trực tiếp (nếu được yêu cầu)

  5. Nhận kết quả visa sau 7–14 ngày làm việc

  6. Nhập cảnh Hàn Quốc và đăng ký thẻ cư trú người nước ngoài (ARC) trong vòng 90 ngày

⏱ Thời gian xử lý hồ sơ:

  • Trung bình 7–20 ngày làm việc, tùy vào lượng hồ sơ và chất lượng chuẩn bị

  • Có thể kéo dài hơn nếu cần bổ sung giấy tờ hoặc xác minh thông tin

4. So Sánh Visa E7-3 Với Các Loại Khác

Tiêu Chí E7-1 E7-2 E7-3
Trình độ Trung cấp Cao đẳng Đại học+
Kinh nghiệm 1-2 năm 2 năm 3 năm+
Lương 25-35tr 30-45tr 50-100tr
Bảo lãnh Khó Có điều kiện Dễ dàng

Xem thêm:

+ Chi Phí Đi Visa E7-1 Hàn Quốc 2025: Báo Giá Đầy Đủ 2025 ? 

+ Visa E7-1 và E7-3 Khác Nhau Như Thế Nào ?

5. Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị Và Chi Phí Xin Visa E7-3

5.1. Hồ Sơ Cá Nhân Và Công Ty

Để tăng tỷ lệ đậu visa, người lao động và công ty bảo lãnh cần chuẩn bị hồ sơ xin visa E7-3 đầy đủ và chính xác. Dưới đây là danh sách giấy tờ cần thiết cho cả ứng viêndoanh nghiệp Hàn Quốc.

🔹 Hồ sơ cá nhân của ứng viên:

  • Đơn xin visa theo mẫu No.17 của Đại sứ quán

  • Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 6 tháng

  • Ảnh thẻ 3.5×4.5cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng

  • Bằng đại học chính quy và bảng điểm (dịch công chứng sang tiếng Hàn hoặc tiếng Anh)

  • CV chi tiết bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh

  • Chứng chỉ kinh nghiệm làm việc (tối thiểu 2–3 năm tùy ngành nghề)

🔹 Hồ sơ của công ty bảo lãnh:

  • Giấy phép kinh doanh hợp lệ

  • Báo cáo tài chính năm gần nhất (để chứng minh năng lực tài chính)

  • Hợp đồng lao động rõ ràng, ghi chi tiết mức lương, thời hạn, chế độ làm việc

  • Giấy giải trình nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài, nêu rõ lý do và vị trí tuyển dụng

5.2. Chi Phí Xin Visa E7-3 Hàn Quốc

Khoản Phí Chi Phí (VND)
Phí xử lý hồ sơ 1,500,000
Phí cấp visa 1,200,000
Dịch thuật công chứng 2,000,000-3,000,000
Khám sức khỏe 2,500,000-3,500,000
Vé máy bay 10,000,000-20,000,000
Tổng 17,200,000-29,200,000

6. Quyền Lợi & Cơ Hội Định Cư

🔹 Quyền lợi nổi bật của visa E7-3:

  • Lương thưởng cao: Thu nhập trung bình cao hơn 30–50% so với người lao động theo visa E7-1 hoặc E7-2

  • Bảo hiểm đầy đủ: Được tham gia các loại bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp như người Hàn

  • Bảo lãnh gia đình: Có thể đưa vợ/chồng và con sang Hàn Quốc sinh sống cùng thông qua visa F-3

🔹 Lộ trình định cư tại Hàn Quốc với visa E7-3:

  • Sau 3 năm: Có thể nộp hồ sơ chuyển sang visa F-2 (cư trú dài hạn), được hưởng nhiều quyền lợi như người Hàn

  • Sau 5 năm: Đủ điều kiện xin visa F-5 (thường trú nhân), tiến gần hơn đến quyền công dân

 

CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG NHÂN LỰC HQBT

Địa chỉ: 18 P. Miếu Đầm, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Email: hqbt.info@gmail.com

Hotline: 0911920353

Tiktok: Hàn Quốc biết tuốt

 

Bài viết Visa E7-3 Hàn Quốc: Cánh Cửa Mở Ra Cơ Hội Nghề Nghiệp đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc.

]]>
https://hanquocbiettuot.com/visa-e7-3-han-quoc/feed/ 0